Có 2 kết quả:

集邮册 jí yóu cè ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄘㄜˋ集郵冊 jí yóu cè ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp album
(2) CL:本[ben3]

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp album
(2) CL:本[ben3]